Characters remaining: 500/500
Translation

sa sẩy

Academic
Friendly

Từ "sa sẩy" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ tìm hiểu từng nghĩa cách sử dụng của .

1. Nghĩa đầu tiên: Mất mát, rơi rụng đi
  • Giải thích: Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ việc một cái đó bị mất mát, rơi ra ngoài hoặc không còn nữa. Đặc biệt, thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến nông sản như thóc, lúa.
  • dụ:
    • "Trong quá trình thu hoạch, nhiều hạt thóc đã bị sa sẩy trên cánh đồng." (Có nghĩanhiều hạt thóc bị rơi ra ngoài khi thu hoạch.)
    • "Hàng hóa bị sa sẩy trong lúc vận chuyển." (Có nghĩahàng hóa bị mất mát hoặc rơi rụng trong quá trình chuyển giao.)
2. Nghĩa thứ hai: Mắc phải sai sót, lầm lỡ
  • Giải thích: Nghĩa này dùng để chỉ việc ai đó mắc phải lỗi lầm hoặc sai sót trong hành động, công việc.
  • dụ:
    • "Khi làm bài kiểm tra, tôi đã sa sẩy một vài câu hỏi dễ." (Có nghĩatôi đã mắc lỗi trong việc trả lời các câu hỏi đơn giản.)
    • "Trong cuộc họp, anh ấy đã sa sẩy một số thông tin quan trọng." (Có nghĩaanh ấy đã mắc phải lỗi khi không cung cấp thông tin chính xác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Sa sẩy" có thể được dùng trong các câu văn phức tạp hơn để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của lỗi lầm hoặc mất mát.
    • dụ: "Việc sa sẩy trong một quyết định quan trọng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng." (Sử dụng để nói về việc mắc lỗi trong quyết định quan trọng.)
Các biến thể từ liên quan
  • "Sa sẩy" có thể đồng nghĩa với một số từ khác như "mất mát," "sai sót," "lỗi lầm," nhưng mỗi từ sắc thái nghĩa riêng.
  • dụ, "mất mát" thường chỉ về vật chất, trong khi "sai sót" có thể áp dụng cho cả hành động thông tin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Rơi," "mất," "lầm lỗi."
  • Từ đồng nghĩa: "Sai sót," "nhầm lẫn."
Lưu ý

Khi sử dụng "sa sẩy," cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp, cả hai nghĩa đều có thể dẫn đến những hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách.

  1. đg. 1 Mất mát, rơi rụng đi. Thóc lúa bị sa sẩy trong khi vận chuyển. 2 (id.). Mắc phải sai sót, lầm lỡ.

Comments and discussion on the word "sa sẩy"